Có 2 kết quả:

国旗 quốc kỳ國旗 quốc kỳ

1/2

quốc kỳ

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc kỳ, lá cờ tổ quốc

quốc kỳ [quốc kì]

phồn thể

Từ điển phổ thông

quốc kỳ, lá cờ tổ quốc